Kiến thức về từ trái nghĩa
Tạm dịch: Với các nguồn lực bổ sung, dự án hiện có vẻ khả thi.
→ feasible /ˈfiː.zə.bəl/ (a): khả thi
Xét các đáp án
A. realistic /ˌriː.əˈlɪs.tɪk/ (a): thực tế
B. impractical /ɪmˈpræk.tɪ.kəl/ (a): không thiết thực, không khả thi
C. workable /ˈwɝː.kə.bəl/ (a): khả thi
D. sensible /ˈsen.sə.bəl/ (a): hợp lý